越南语单词,越南语基础词汇

果果英语网 2023-08-03

越南语单词?导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!(语气词)啊 ạ吃 ăn 健康sức khỏe 吃晚餐 ăn tối 朋友,那么,越南语单词?一起来了解一下吧。

越南语单词3000个

越南语商贸词汇大全

导语:商业贸易是指专门从事商品收购、调运、储存和销售等经济活动的部门。下面是我收集整理的有关商业贸易的越南语,欢迎参考!

白票 hóa đơn trắng

百货公司 công ty bách hóa

保付支票、保兑支票 séc bảo chi,séc xác nhận

保险单 chứng nhận bảo hiểm

保修 bảo hành

报价 báo giá

备用信用证 thư tín dụng dự phòng

背对背信用证 thư tín dụng giáp lưng

背书、批单 ký hậu hối phiếu

本国制造 trong nước sản xuất

本票、期票 lệnh phiếu

边境交货 giao hang biên giới

边境贸易 mậu dịch biên giới

补偿贸易 mậu dịch bù trừ

不兑现支票 séc bị từ chối thanh toán

不积累循环信用证 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

不可撤销、可转让和可分割的'信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể蔽春 hủy nhang

不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang

仓库交货 giao hàng tại kho

舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu

长期定单 đơn đặt hàng dài hạn

畅销货 hàng bán chạy

承兑、接受 chấp nhận hối phiếu

承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán

型毕迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau

出超 xuất siêu

出发港 cảng xuất phát

出口额 mức xuất khẩu

出口方式 phương thức xuất khẩu

出口管制 quản chế xuất khẩu

出口国 nước xuất khẩu

出口检验 kiểm nghiệm xuất khẩu

出口贸易 thương mại xuất khẩu

出口商 nhà xuất khẩu

出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu

出口税 thuế xuất khẩu

出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu

出口卜并芹许可证 giấy phép xuất khẩu

出口总值 tổng giá trị xuất khẩu

处理品 hàng thanh lý

船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền

船上交货 giao hàng trên tàu

次品 hàng kém chất lượng

代理人 người đại lý

代理商 nhà đại lý

到岸价格 giá CIF(đến cảng)

到达港 cảng đến

电汇 chuyển tiền điện

定单 đơn đặt hàng

定货 đặt hàng

定价 định giá

定期交货 giao hàng định kỳ

定期信用证 thư tín dụng định kỳ

对开信用证 thư tín dụng đối khai

多边结算 kết toán đa phương

多边贸易 mậu dịch đa phương

发货单 hóa đơn bốc hàng;

越南语基础词汇

你好:新照。

再见:大便。

谢谢:嘎(三声)闷(一声)。

吃饭:安更。

喝水帆卜困:翁(二声)哪(哪吒的哪)

多少钱:包妞电。

现在几点了:杯仄辣梅仄

谐音不是很准确,大概就是这么读。你想学哪弊辩个可以写的具体点,我也想不太全态念。毕竟日常用语也不少。

越南语有多少词汇

你好:xin chao

谢谢:cam on

再见:tam biet

多少钱:bao nhieu tien

好汉救命:cuu cuu

越南语里面的代词非常复杂,按年龄枯派亩和说话的态度来羡亏称呼,因为太多了所以建议去用没森翻译的找找。

中文越南语翻译

大宏拍链多数时候读音是一样的,少数单词读音不同。

比如moutain Sunday 等,都发i 的音。

含有ay的单词:-ay读贺孙 a 的名称音(字母 y 是蔽孙陪衬)

---- way, say, lay, pay, may, bay, play, clay粘土, stay,

spray喷洒, stray (迷路; 脱离正道)

---- away, always, repay, decay, delay, display, dismay失望,

betray出卖, Raymond(姓氏:雷门), essay散文; 随笔, crayon蜡笔

含有ai 的单词:-ai 也读 a 的名称音(字母 i 是个陪衬):

学印尼语6000单词

越南语词汇:水果

导语:越南水果因饥颂当地的气候的问题特别香甜,下面是我收集整理的有关水果的越南语,希望对你有帮助!

甘蔗mía

柑橘quýt

橄榄quả trám

芭蕉chuối tây

槟榔cau

菠萝dứa

脊肢培草莓dâu tây

橙子cam

番石榴 ổi

哈密瓜dưa bở Tân Cương

海棠果quả hài đường

黑莓dâu đen

毛荔枝chôm chôm

火龙果thanh long

鸡蛋果quả樱唯 trứng gà

金橘quất

梨lê

李子mận

荔枝vài

雾莲quảroi

龙眼quảnhãn

芒果xoài

梅子mơ

猕猴桃 đào khi ma các

木瓜 đu đủ

奶油果quả bơ

柠檬chanh

牛奶果quả vú sữa

枇杷tỳbà

苹果táo

葡萄nho

脐橙cam tề

青梅mơ xanh

人参果hồng xiêm

山楂sơn tra

山竹 măng cụt

石榴quả lựu

柿子hồng

水蜜桃 đào mật

桃子 đào

甜角quả me

无花果quả sung

无籽西瓜dưa hấu không hạt

西瓜dưa hấu

香瓜dưa bở

香蕉chuối tiêu

嗅果quả thị

杨梅quả dương mai

杨桃quả khế

椰子dừa

樱桃anh đào

柚子bưởi

枣táo đỏ

;

以上就是越南语单词的全部内容,“triệu(百万)”就是汉字数词“兆”。 汉越词(越:Từ Hán Việt)是越南语中自古汉语派生出的词汇,即越南语的汉字词。越南语中汉越词的数量非常多,其比重不低于60%。在这些汉字词中。

下一篇: 颜色类单词,衣服类的英语单词四年级
上一篇: 小学英语全部单词,小学必背单词3000打印版
相关文章
返回顶部